|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21667 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31373 |
---|
005 | 202006041504 |
---|
008 | 110913s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046400134 |
---|
035 | |a1456393296 |
---|
035 | ##|a865581040 |
---|
039 | |a20241202112554|bidtocn|c20200604150406|dhuongnt|y20110913145033|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.09597|bMIN |
---|
090 | |a398.09597|bMIN |
---|
100 | 0 |aMinh, Nhương. |
---|
245 | 10|aĐan Phượng nghìn xưa /|cMinh Nhương, Trần Ngọc Tuấn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh niên,|c2010. |
---|
300 | |a407 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt nam. |
---|
650 | 07|aVăn hóa dân gian Việt Nam|zHà Tây|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian Việt Nam |
---|
700 | 0 |aTrần, Ngọc Tuấn. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000061611 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000061611
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
398.09597 MIN
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào