|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21669 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31375 |
---|
008 | 110913s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383093 |
---|
035 | ##|a861966788 |
---|
039 | |a20241129132328|bidtocn|c20110913150143|dmaipt|y20110913150143|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a395.309597|bTRA |
---|
090 | |a395.309597|bTRA |
---|
100 | 0 |aTrần, Văn An |
---|
245 | 10|aMúa thiên cẩu /|cTrần Văn An , Trương Hoàng Vinh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Dân trí,|c2010. |
---|
300 | |a146 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian Việt Nam|xMúa thiên cẩu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aMúa thiên cẩu. |
---|
700 | 0 |aTrương, Hoàng Vinh. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000061599 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061599
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
395.309597 TRA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào