|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21671 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31377 |
---|
008 | 110914s2007 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083188451 |
---|
039 | |a20110914101531|badmin|y20110914101531|zanhpt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a741.5|bGOG |
---|
090 | |a741.5|bGOG |
---|
100 | 0 |a고윤곤. |
---|
245 | 10|a만화 영어 교과서.|n2 /|c고윤곤. |
---|
260 | |a서울시 :|b스콜라,|c2007. |
---|
300 | |a214tr . ;|c30 cm. |
---|
650 | 07|aTruyện tranh|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTruyện tranh. |
---|
653 | 0 |aHọc tiếng anh qua truyện tranh. |
---|
700 | 0 |aGo, Yun Gon. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000039730 |
---|
890 | |a1|b30|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000039730
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
741.5 GOG
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào