DDC
| 138 |
Tác giả CN
| 허영만. |
Nhan đề
| 꼴 . 2/ 허영만 글ã그림. |
Thông tin xuất bản
| 서울 :위즈덤하우스,2008-2010. |
Mô tả vật lý
| 257책. ;22 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Physiognomy |
Thuật ngữ chủ đề
| Thuật xem tướng |
Từ khóa tự do
| Truyện tranh. |
Từ khóa tự do
| 만화, 한국만화 |
Từ khóa tự do
| 만화책 |
Từ khóa tự do
| 한국만화 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(1): 000046978 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21672 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31378 |
---|
008 | 110914s2008 kr| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456409934 |
---|
035 | ##|a1083169798 |
---|
039 | |a20241129141436|bidtocn|c20110914101945|dhangctt|y20110914101945|zanhpt |
---|
041 | |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a138|bHEO |
---|
090 | |a138|bHEO |
---|
100 | 0 |a허영만. |
---|
245 | 10|a꼴 .|n2/|c허영만 글ã그림. |
---|
260 | |a서울 :|b위즈덤하우스,|c2008-2010. |
---|
300 | |a257책. ;|c22 cm. |
---|
650 | 00|aPhysiognomy |
---|
650 | 04|aThuật xem tướng |
---|
653 | 0 |aTruyện tranh. |
---|
653 | 0 |a만화, 한국만화 |
---|
653 | 0 |a만화책 |
---|
653 | 0 |a한국만화 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000046978 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000046978
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
138 HEO
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào