DDC
| 390.09597 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thu Minh. |
Nhan đề
| Văn hóa dân gian người Dao ở Bắc giang / Nguyễn Thu Minh. |
Thông tin xuất bản
| Hà nội : Đại học Quốc gia Hà nội, 2010. |
Mô tả vật lý
| 390 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Hội văn nghệ dân gian Việt nam |
Tóm tắt
| Trình bày vài nét khái quát về người Dao ở Bắc Giang. Giới thiệu về ngôn ngữ - chữ viết, các loại hình kinh tế, địa vực cư trú, trang phục, gia đình - dòng họ, tôn giáo - tín ngưỡng, tập quán trong chu kì vòng đời. Tập hợp một số di sản Hán Nôm qua thư tịch cổ, tri thức dân gian và văn học nghệ thuật dân dân của người Dao ở Bắc Giang. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa dân gian Việt Nam-Người Dao-Bắc Giang-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Dao |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Bắc Giang |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000061748 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21674 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31380 |
---|
005 | 202004200949 |
---|
008 | 110915s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384517 |
---|
035 | |a1456384517 |
---|
035 | ##|a871682503 |
---|
039 | |a20241129152353|bidtocn|c20241129152353|didtocn|y20110915105515|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bNGM |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thu Minh. |
---|
245 | 10|aVăn hóa dân gian người Dao ở Bắc giang /|cNguyễn Thu Minh. |
---|
260 | |aHà nội :|bĐại học Quốc gia Hà nội,|c2010. |
---|
300 | |a390 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt nam |
---|
520 | |aTrình bày vài nét khái quát về người Dao ở Bắc Giang. Giới thiệu về ngôn ngữ - chữ viết, các loại hình kinh tế, địa vực cư trú, trang phục, gia đình - dòng họ, tôn giáo - tín ngưỡng, tập quán trong chu kì vòng đời. Tập hợp một số di sản Hán Nôm qua thư tịch cổ, tri thức dân gian và văn học nghệ thuật dân dân của người Dao ở Bắc Giang. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian Việt Nam|xNgười Dao|zBắc Giang|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aDân tộc Dao |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aBắc Giang |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000061748 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061748
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 NGM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|