|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21676 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31382 |
---|
008 | 110915s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456403629 |
---|
035 | ##|a819861111 |
---|
039 | |a20241129160747|bidtocn|c20110915110701|dmaipt|y20110915110701|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a392.109597|bLUD |
---|
090 | |a392.109597|bLUD |
---|
100 | 0 |aLương, Thị Đại. |
---|
245 | 10|aTục lệ sinh đẻ của phụ nữ Thái /|cLương Thị Đại , Lò Xuân Hinh. |
---|
260 | |aHà nội :|b Đại học Quốc gia Hà nội,|c2010. |
---|
300 | |a808 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt nam. |
---|
650 | 17|aNgười Thái|xPhong tục|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aPhong tục |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aTục lệ. |
---|
700 | 0 |aLò, Xuân Hinh. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000061758 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061758
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
392.109597 LUD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào