|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21679 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31385 |
---|
005 | 202310161050 |
---|
008 | 110915s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395690 |
---|
035 | ##|a808642175 |
---|
039 | |a20241202115618|bidtocn|c20231016105013|dmaipt|y20110915111909|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a682.09597|bDIH |
---|
100 | 0 |aĐinh, Bá Hoà |
---|
245 | 10|aNghề rèn Phương Danh /|cĐinh Bá Hoà. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá - Thông tin,|c2011. |
---|
300 | |a107 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt nam. |
---|
650 | 17|aLàng nghề thủ công|xNghề rèn|zBình Định|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNghề thủ công. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aNghề rèn. |
---|
653 | 0 |aLàng nghề thủ công. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000061754 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061754
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
682.09597 DIH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào