|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21680 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31386 |
---|
008 | 110915s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391638 |
---|
035 | ##|a819532058 |
---|
039 | |a20241130155438|bidtocn|c20110915112155|dmaipt|y20110915112155|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bTRB |
---|
090 | |a398.209597|bTRB |
---|
100 | 0 |aTrương, Bi. |
---|
245 | 10|aQuả bầu vàng /|cTrương Bi , Y Wơn. |
---|
260 | |aHà nội :|bVăn hoá Thông tin,|c2011 |
---|
300 | |a257 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt nam |
---|
650 | 07|aVăn học dân gian Việt Nam|vTruyện ngắn|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn. |
---|
700 | 0 |aY Wơn. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000061751 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061751
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.209597 TRB
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào