DDC
| 390.09597 |
Tác giả CN
| Đặng, Thị Oanh. |
Nhan đề
| Tri thức dân gian về nước của người Thái ở Điện Biên Xưa / Đặng Thị Oanh. |
Thông tin xuất bản
| Hà nội : Thời Đại, 2010. |
Mô tả vật lý
| 209 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Hội văn nghệ dân gian Việt nam |
Tóm tắt
| Khái quát về tài nguyên nước trong hệ thống địa lý tự nhiên tỉnh Điện Biên và trong đời sống của người Thái. Các tri thức dân gian về nước trong đời sống vật chất và đời sống tinh thần của người Thái ở Điện Biên như trong làm nhà sàn, dự đoán thời tiết, phản ánh xã hội, trị bệnh, sử dụng nguồn nước, trồng trọt, đánh bắt cá, các tín ngưỡng và các nghi lễ về nước... |
Thuật ngữ chủ đề
| Dân tộc Thái-Tri thức-Tín ngưỡng-Điện Biên-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Tín ngưỡng |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Thái. |
Từ khóa tự do
| Tri thức. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000061765 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21681 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31387 |
---|
005 | 202310120905 |
---|
008 | 110915s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391115 |
---|
035 | |a1456391115 |
---|
035 | ##|a1083194638 |
---|
039 | |a20241129094044|bidtocn|c20241129093700|didtocn|y20110915113341|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bDAO |
---|
100 | 0 |aĐặng, Thị Oanh. |
---|
245 | 10|aTri thức dân gian về nước của người Thái ở Điện Biên Xưa /|cĐặng Thị Oanh. |
---|
260 | |aHà nội :|bThời Đại,|c2010. |
---|
300 | |a209 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt nam |
---|
520 | |aKhái quát về tài nguyên nước trong hệ thống địa lý tự nhiên tỉnh Điện Biên và trong đời sống của người Thái. Các tri thức dân gian về nước trong đời sống vật chất và đời sống tinh thần của người Thái ở Điện Biên như trong làm nhà sàn, dự đoán thời tiết, phản ánh xã hội, trị bệnh, sử dụng nguồn nước, trồng trọt, đánh bắt cá, các tín ngưỡng và các nghi lễ về nước... |
---|
650 | 17|aDân tộc Thái|xTri thức|xTín ngưỡng|zĐiện Biên|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTín ngưỡng |
---|
653 | 0 |aDân tộc Thái. |
---|
653 | 0 |aTri thức. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000061765 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061765
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 DAO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|