|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21682 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31388 |
---|
008 | 110915s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456392881 |
---|
035 | ##|a1083191927 |
---|
039 | |a20241130090019|bidtocn|c20110915113830|dmaipt|y20110915113830|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a781.62|bHOC |
---|
090 | |a781.62|bHOC |
---|
245 | 10|aKhoả quan những khúc hát lễ hội dân gian dân tộc Tày /|cHoàng Thị Cành chủ biên ; Ma Văn Hàn , Hoàng Ngọc Hồi. |
---|
260 | |aHà nội :|bThanh niên,|c2011. |
---|
300 | |a489 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt nam |
---|
650 | 17|aÂm nhạc dân gian Việt Nam|xDân tộc Tày|xKhúc hát|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aÂm nhạc dân gian. |
---|
653 | 0 |aLễ hội dân gian. |
---|
653 | 0 |aKhúc hát lễ hội. |
---|
653 | 0 |aDân tộc Tày. |
---|
700 | 0 |aHoàng, Ngọc Bích. |
---|
700 | 0 |aMa, Văn Hàn |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000061749 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061749
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
781.62 HOC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào