|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21683 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31389 |
---|
005 | 202006041557 |
---|
008 | 110915s2010 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049172298 |
---|
035 | |a1456381377 |
---|
035 | ##|a858914090 |
---|
039 | |a20241201165705|bidtocn|c20200604155704|dhuongnt|y20110915114126|zanhpt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bHAL |
---|
090 | |a390.09597|bHAL |
---|
100 | 0 |aHải, Liên. |
---|
245 | 10|aPô Anai Tang di tích, lễ hội của người Raglai /|cHải Liên. |
---|
260 | |aHà nội :|bDân Trí,|c2010. |
---|
300 | |a163 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt nam |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian Việt Nam|xDi tích|zNinh Thuận|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aDi tích. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aLễ hội. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000061762 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061762
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
390.09597 HAL
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào