|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21684 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31390 |
---|
008 | 110915s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400171 |
---|
035 | ##|a813836111 |
---|
039 | |a20241130112023|bidtocn|c20110915114458|dmaipt|y20110915114458|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a393.09597|bLOC |
---|
090 | |a393.09597|bLOC |
---|
100 | 0 |aLò, Văn Chiến. |
---|
245 | 10|aLễ tang người Pú Nả :|b"Thuộc nhóm dân tộc Giáy" /|cLò Văn Chiến. |
---|
260 | |aHà nội :|bĐại học Quốc Gia Hà nội,|c2011. |
---|
300 | |a360 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt nam |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian Việt Nam|xDân tộc Giáy|xTang lễ|xPhong tục|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTang lễ. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000061753 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061753
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
393.09597 LOC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào