|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21685 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31391 |
---|
008 | 110915s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404156 |
---|
035 | ##|a827009185 |
---|
039 | |a20241130172316|bidtocn|c20110915114809|dmaipt|y20110915114809|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bTRN |
---|
090 | |a398.209597|bTRN |
---|
100 | 0 |aTriều, Nguyễn. |
---|
245 | 10|aNghệ thuật chơi chữ trong ca dao và bình giải ca dao /|cTriều Nguyễn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2011. |
---|
300 | |a430 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian Việt Nam|xNghệ thuật chơi chữ|xBình giải|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật chơi chữ. |
---|
653 | 0 |aBình giải. |
---|
653 | 0 |aCa dao. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000061773 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061773
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.209597 TRN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào