|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21686 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31392 |
---|
008 | 110916s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456372633 |
---|
035 | ##|a881854676 |
---|
039 | |a20241202133145|bidtocn|c20110916092554|dmaipt|y20110916092554|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a394.269597|bTRM |
---|
090 | |a394.269597|bTRM |
---|
100 | 0 |aTriệu, Thị Mai. |
---|
245 | 10|aLễ Vun hoa /|cTriệu Thị Mai. |
---|
260 | |aHà Nội :|bDân trí,|c2011. |
---|
300 | |a242 tr. ;|c21cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian Việt Nam|xDân tộc Nùng|xLễ vun hoa|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aDân tộc Nùng. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aLễ Vun hoa |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000061760 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000061760
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
394.269597 TRM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào