|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21687 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31393 |
---|
008 | 110916s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456382616 |
---|
035 | ##|a886382756 |
---|
039 | |a20241129134816|bidtocn|c|d|y20110916092827|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.809597|bTRT |
---|
090 | |a398.809597|bTRT |
---|
100 | 0 |aTrần, Xuân Toàn. |
---|
245 | 10|aVè chàng Lía /|cTrần Xuân Toàn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh Niên,|c2010. |
---|
300 | |a342 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian Việt Nam|vVè|2TVĐHHN |
---|
653 | |aVăn hoá dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aVè. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000061776 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061776
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.809597 TRT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào