|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2169 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2272 |
---|
008 | 040105s1985 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456407233 |
---|
035 | ##|a1083192029 |
---|
039 | |a20241130113534|bidtocn|c20040105000000|dhuongnt|y20040105000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bTRT |
---|
090 | |a895.9223|bTRT |
---|
100 | 0 |aTrần, Thanh. |
---|
245 | 10|aGiấu mặt /|cTrần Thanh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bPháp lý,|c1985. |
---|
300 | |a195 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000014760 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014760
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 TRT
|
Sách
|
0
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào