|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21691 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31397 |
---|
005 | 202310101108 |
---|
008 | 110916s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402653 |
---|
035 | ##|a862961515 |
---|
039 | |a20241201145602|bidtocn|c20231010110845|dmaipt|y20110916104942|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a394.269597|bNGL |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn Lợi. |
---|
245 | 10|aLễ hội dân gian của người Việt ở Quảng Bình /|cNguyễn Văn Lợi , Nguyễn Văn Mạnh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Văn hoá dân tộc,|c2010. |
---|
300 | |a293 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt nam |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian Việt Nam|xLễ hội|zQuảng Bình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aLễ hội. |
---|
653 | 0 |aLễ hội dân gian. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Văn Mạnh. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000061770 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000061770
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
394.269597 NGL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào