|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21692 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31398 |
---|
005 | 202004081124 |
---|
008 | 110916s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456388054 |
---|
035 | ##|a808013590 |
---|
039 | |a20241129092632|bidtocn|c20200408112414|dmaipt|y20110916105238|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a781.62|bTRN |
---|
100 | 0 |aTrần, Việt Ngữ. |
---|
245 | 10|aChèo cổ xứ Nghệ /|cTrần Việt Ngữ sưu tầm và giới thiệu. |
---|
260 | |aHà nội : |bĐại học Quốc gia, |c2011. |
---|
300 | |a353 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt nam. |
---|
650 | 17|aÂm nhạc dân gian|xChèo cổ|zNghệ An|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aÂm nhạc dân gian. |
---|
653 | 0 |aChèo cổ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000061771 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061771
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
781.62 TRN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào