DDC
| 792.09597 |
Tác giả CN
| Hà, Văn Cầu. |
Nhan đề
| Lịch sử nghệ thuật chèo / Hà Văn Cầu. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thanh niên, 2011. |
Mô tả vật lý
| 314 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Hội văn nghệ dân gian Việt nam. |
Tóm tắt
| Quá trình hình thành, phát triển nghệ thuật chèo và các yếu tố cấu thành, chèo thời Lý, Trần, Lê, Nguyễn. |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghệ thuật chèo-Lịch sử-Việt Nam-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Văn hoá dân gian. |
Từ khóa tự do
| Chèo. |
Từ khóa tự do
| Sân khấu. |
Từ khóa tự do
| Nghệ thuật chèo |
Từ khóa tự do
| Lịch sử. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000061750 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21695 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31402 |
---|
008 | 110916s2011 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456408872 |
---|
035 | ##|a870308645 |
---|
039 | |a20241202163608|bidtocn|c20110916111105|dmaipt|y20110916111105|zanhpt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a792.09597|bHAC |
---|
090 | |a792.09597|bHAC |
---|
100 | 0 |aHà, Văn Cầu. |
---|
245 | 10|aLịch sử nghệ thuật chèo /|cHà Văn Cầu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh niên,|c2011. |
---|
300 | |a314 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt nam. |
---|
520 | |aQuá trình hình thành, phát triển nghệ thuật chèo và các yếu tố cấu thành, chèo thời Lý, Trần, Lê, Nguyễn. |
---|
650 | 17|aNghệ thuật chèo|xLịch sử|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aChèo. |
---|
653 | 0 |aSân khấu. |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật chèo |
---|
653 | 0 |aLịch sử. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000061750 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061750
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
792.09597 HAC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|