|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21699 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31406 |
---|
005 | 202006050847 |
---|
008 | 110916s2010 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046203667 |
---|
035 | |a1456401037 |
---|
035 | ##|a795576473 |
---|
039 | |a20241201164526|bidtocn|c20200605084722|dhuongnt|y20110916114522|zanhpt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bPHV |
---|
090 | |a398.209597|bPHV |
---|
100 | 0 |aPhan, Xuân Việt. |
---|
245 | 10|aTruyện kể dân gian các tộc người Nam Đảo /|cPhan Xuân Việt. |
---|
260 | |aHà nội :|bĐại học Quốc gia Hà nội,|c2010. |
---|
300 | |a782 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt nam |
---|
650 | 07|aVăn hoá dân gian Việt Nam|vTruyện kể|zNam Đảo|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aTruyện kể. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000061746 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061746
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.209597 PHV
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào