DDC
| 603 |
Nhan đề
| Từ điển cơ khí . tập II., M - Y / Nguyễn Anh Tuấn, Phạm Bùi Gia Lai, Nguyễn Thị Diệu Thuý biên tập... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Khoa học và Kỹ thuật, 1986 |
Mô tả vật lý
| 359 tr. ; 19 cm. |
Phụ chú
| Bộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
Thuật ngữ chủ đề
| Cơ khí-Từ điển-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật. |
Từ khóa tự do
| Cơ khí. |
Từ khóa tự do
| Từ điển kĩ thuật. |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 217 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 219 |
---|
005 | 201902181008 |
---|
008 | 080526s1986 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406180 |
---|
039 | |a20241129131927|bidtocn|c20190218100835|dhuett|y20080526000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a603|bTUD |
---|
090 | |a603|bTUD |
---|
245 | 00|aTừ điển cơ khí .|ntập II., |pM - Y /|cNguyễn Anh Tuấn, Phạm Bùi Gia Lai, Nguyễn Thị Diệu Thuý biên tập... |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Khoa học và Kỹ thuật,|c1986 |
---|
300 | |a359 tr. ;|c19 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
650 | 0 |aCơ khí|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKĩ thuật. |
---|
653 | 0 |aCơ khí. |
---|
653 | 0 |aTừ điển kĩ thuật. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào