|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2170 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2273 |
---|
008 | 100128s th| tha |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414713 |
---|
039 | |a20241129162239|bidtocn|c20100128000000|dmaipt|y20100128000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |atha |
---|
044 | |ath |
---|
082 | 04|a959.3|bRAM |
---|
090 | |a959.3|bRAM |
---|
100 | 0 |aดวงธิดา, ราเมศวร์. |
---|
245 | 10|aประเทศไทย ๗๖ จังหวัด /|cดวงธิดา ราเมศวร์. |
---|
260 | |aBangkok :|bมายิก. |
---|
300 | |a348 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aLịch sử Thái Lan|xĐịa lý|zThái Lan|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Thái Lan. |
---|
653 | 0 |aĐịa lý. |
---|
653 | 0 |aจังหวัด. |
---|
852 | |a200|bT. NN và VH Thái Lan|j(3): 000042049-50, 000042078 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000042049
|
T. NN và VH Thái Lan
|
|
959.3 RAM
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000042050
|
T. NN và VH Thái Lan
|
|
959.3 RAM
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000042078
|
T. NN và VH Thái Lan
|
|
959.3 RAM
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào