DDC
| 959.755 |
Tác giả CN
| Đào, Minh Hiệp |
Nhan đề
| Các truyền thuyết, huyền thoại liên quan đến di tích lịch sử và danh thắng ở Phú Yên / Đào Minh Hiệp , Đoàn Việt Hùng sưu tầm, biên soạn, giới thiệu. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hoá dân tộc, 2010. |
Mô tả vật lý
| 407 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Hội văn nghệ dân gian Việt nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu khái quát địa lý, lịch sử và văn hoá tỉnh Phú Yên. Kể lại các câu chuyện, truyền thuyết, huyền thoại liên quan đến di tích lịch sử và danh thắng ở Phú Yên. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá dân gian Việt Nam-Di tích lịch sử-Truyền thuyết-Phú Yên-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Truyền thuyết. |
Từ khóa tự do
| Di tích lịch sử |
Từ khóa tự do
| Văn hoá dân gian Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Việt Hùng. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000061747 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21701 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31408 |
---|
008 | 110916s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456387198 |
---|
035 | ##|a869364486 |
---|
039 | |a20241202132241|bidtocn|c20110916115117|dmaipt|y20110916115117|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.755|bDAH |
---|
090 | |a959.755|bDAH |
---|
100 | 0 |aĐào, Minh Hiệp |
---|
245 | 10|aCác truyền thuyết, huyền thoại liên quan đến di tích lịch sử và danh thắng ở Phú Yên /|cĐào Minh Hiệp , Đoàn Việt Hùng sưu tầm, biên soạn, giới thiệu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá dân tộc,|c2010. |
---|
300 | |a407 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt nam |
---|
520 | |aGiới thiệu khái quát địa lý, lịch sử và văn hoá tỉnh Phú Yên. Kể lại các câu chuyện, truyền thuyết, huyền thoại liên quan đến di tích lịch sử và danh thắng ở Phú Yên. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian Việt Nam|xDi tích lịch sử|xTruyền thuyết|zPhú Yên|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTruyền thuyết. |
---|
653 | 0 |aDi tích lịch sử |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian Việt Nam |
---|
700 | 0 |aĐoàn, Việt Hùng. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000061747 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061747
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.755 DAH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|