|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21702 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31409 |
---|
008 | 110916s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394062 |
---|
035 | ##|a827239495 |
---|
039 | |a20241129094352|bidtocn|c20110916115343|dmaipt|y20110916115343|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a394.269597|bTRA |
---|
090 | |a394.269597|bTRA |
---|
100 | 0 |aTriều, Ân. |
---|
245 | 10|aLễ hội dàng Then /|cTriều Ân sưu tầm, dịch thuật, nghiên cứu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá Thông tin,|c2011. |
---|
300 | |a567 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt nam |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian Việt Nam|xLễ hội|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aLễ hội. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000061743 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061743
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
394.269597 TRA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào