DDC
| 398.809597 |
Tác giả CN
| Đặng, Thị Oanh. |
Nhan đề
| Biểu tượng lanh trong dân ca dân tộc Hmông / Đặng Thị Oanh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011. |
Mô tả vật lý
| 186 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Tìm hiểu vai trò của cây lanh trong đời sống của người Hmông ở Việt Nam. Giải mã biểu tượng lanh trong các tiểu loại dân ca Hmông như tiếng hát tình yêu, tiếng hát mồ côi, tiếng hát cúng ma, tiếng hát cưới xin, tiếng hát làm dâu được diễn xướng trong các phong tục tập quán tín ngưỡng, lễ hội cơ bản của người Hmông. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học dân gian Việt Nam-Dân tộc Hmông-Dân ca-Nghiên cứu-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Dân ca. |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu văn học. |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Hmông. |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian. |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3(1): 000061774 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21703 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31410 |
---|
008 | 110919s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395411 |
---|
035 | ##|a827238324 |
---|
039 | |a20241129164522|bidtocn|c20110919095626|dmaipt|y20110919095626|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.809597|bDAO |
---|
090 | |a398.809597|bDAO |
---|
100 | 0 |aĐặng, Thị Oanh. |
---|
245 | 10|aBiểu tượng lanh trong dân ca dân tộc Hmông /|cĐặng Thị Oanh |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2011. |
---|
300 | |a186 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aTìm hiểu vai trò của cây lanh trong đời sống của người Hmông ở Việt Nam. Giải mã biểu tượng lanh trong các tiểu loại dân ca Hmông như tiếng hát tình yêu, tiếng hát mồ côi, tiếng hát cúng ma, tiếng hát cưới xin, tiếng hát làm dâu được diễn xướng trong các phong tục tập quán tín ngưỡng, lễ hội cơ bản của người Hmông. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian Việt Nam|xDân tộc Hmông|xDân ca|xNghiên cứu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aDân ca. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu văn học. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aDân tộc Hmông. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000061774 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061774
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.809597 DAO
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|