|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21704 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31411 |
---|
008 | 110919s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456378399 |
---|
035 | ##|a858914063 |
---|
039 | |a20241129104331|bidtocn|c20110919100205|dmaipt|y20110919100205|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bMAH |
---|
090 | |a398.209597|bMAH |
---|
100 | 0 |aMa, Ngọc Hướng. |
---|
245 | 10|aLượn bách giảo /|cMa Ngọc Hướng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2011. |
---|
300 | |a177 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
650 | 07|aVăn học dân gian Việt Nam|vThơ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aLượn bách giảo |
---|
653 | 0 |aThơ |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000061677 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000061677
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
398.209597 MAH
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào