|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21706 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31413 |
---|
008 | 110920s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400051 |
---|
035 | ##|a1083168637 |
---|
039 | |a20241129100542|bidtocn|c|d|y20110920091254|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a650.1|bDOA |
---|
090 | |a650.1|bDOA |
---|
245 | 00|aDoanh nhân Việt Nam :. |nTập 2. : |bTri thức và kinh nghiệm. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội nhà văn,|c2010. |
---|
300 | |a497tr. ;|c23 cm. |
---|
650 | 07|aDoanh nhân|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aDoanh nhân |
---|
653 | 0 |aQuản lí kinh kế. |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000061976 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061976
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
650.1 DOA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào