DDC
| 495.1824 |
Nhan đề
| 話說中國 : 中級汉语口話 = / About China : Speaking Chinese / Helen T Lin , Theresa C H Yao , Michael Crook, ... : |
Thông tin xuất bản
| 北京 : 华语教学出版社, 1990. |
Mô tả vật lý
| 602页 : 彩图; 20 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Kĩ năng nói |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Nói. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000052691 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21708 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31415 |
---|
005 | 202205251024 |
---|
008 | 110920s1990 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a083511905X |
---|
020 | |a7800521540 |
---|
035 | |a1456367372 |
---|
035 | |a1456367372 |
---|
035 | |a1456367372 |
---|
039 | |a20241125192918|bidtocn|c20241125192435|didtocn|y20110920112014|zanhpt |
---|
041 | 0|achi|aeng |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bHUA |
---|
245 | 00|a話說中國 : 中級汉语口話 = / |cHelen T Lin , Theresa C H Yao , Michael Crook, ... : |bAbout China : Speaking Chinese / |
---|
260 | |a北京 :|b华语教学出版社,|c1990. |
---|
300 | |a602页 :|b彩图;|c20 cm. |
---|
650 | 14|aTiếng Trung Quốc|xKĩ năng nói |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aNói. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000052691 |
---|
890 | |a1|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000052691
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 HUA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào