|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2171 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2274 |
---|
008 | 100128s2007 th| tha |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9748579751 |
---|
035 | |a1456411924 |
---|
039 | |a20241130175608|bidtocn|c20100128000000|dmaipt|y20100128000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |atha |
---|
044 | |ath |
---|
082 | 04|a895.913|bBUN |
---|
090 | |a895.913|bBUN |
---|
100 | 0 |aคำพูน, บุญทวี. |
---|
245 | 10|aลูกอีสาน /|cคำพูน บุญทวี. |
---|
260 | |aBangkok :|bโป๊ยเซียน,|c2007. |
---|
300 | |a310 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Thái Lan|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Thái Lan. |
---|
653 | 0 |aนวนิยาย. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
852 | |a200|bT. NN và VH Thái Lan|j(3): 000042254, 000042263-4 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000042254
|
T. NN và VH Thái Lan
|
|
895.913 BUN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000042263
|
T. NN và VH Thái Lan
|
|
895.913 BUN
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000042264
|
T. NN và VH Thái Lan
|
|
895.913 BUN
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào