|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21711 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31418 |
---|
005 | 202012141538 |
---|
008 | 110920s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456409408 |
---|
035 | ##|a1083168887 |
---|
039 | |a20241202155606|bidtocn|c20201214153830|dmaipt|y20110920143851|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.6824|bNGH |
---|
100 | 0 |aNghiêm, Việt Hương |
---|
245 | 10|aChữ Hán : |bDùng cho giáo trình tiếng Nhật cơ sở / |cNghiêm Việt Hương |
---|
260 | |aHà Nôi :|bGiáo dục,|c1998 |
---|
300 | |a146 tr. ; |c25 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xChữ Hán|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aChữ Hán |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(2): 000059695, 000081275 |
---|
890 | |a2|b67|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000059695
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6824 NGH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000081275
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6824 NGH
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào