|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21713 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31420 |
---|
008 | 110920s2000 kr| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456366305 |
---|
035 | ##|a1083169629 |
---|
039 | |a20241125203615|bidtocn|c|d|y20110920152957|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.7834|bJON |
---|
090 | |a495.7834|bJON |
---|
100 | 0 |aJones, B.J |
---|
245 | 10|aLet s learn korean /|cB. J. Jones. |
---|
250 | |arevised edition |
---|
260 | |aSeoul :|bHollym Corpration,|c2000. |
---|
300 | |a64p. ;|c19 cm. |
---|
650 | 07|aTiếng Hàn Quốc|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000059706 |
---|
890 | |a1|b33|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000059706
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
495.7834 JON
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào