|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21715 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31422 |
---|
005 | 202106241500 |
---|
008 | 110921s2009 kr| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083168339 |
---|
039 | |a20210624150007|banhpt|c20210623142932|danhpt|y20110921090158|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a915.19|bKOR |
---|
245 | 00|aKorean cultural insights. |
---|
260 | |bKorea tourism oorganization ,|c2009 |
---|
300 | |a136 p. ;|c23 cm. |
---|
650 | 17|aDu lịch|xVăn hoá|zHàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
651 | |aHàn Quốc. |
---|
653 | 0 |aDu lịch |
---|
653 | 0 |aPhong tục |
---|
653 | 0 |aVăn hoá |
---|
653 | 0 |aĐất nước |
---|
653 | 0 |aCon người |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(4): 000059625, 000059634, 000059646, 000059681 |
---|
890 | |a4|b17|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000059625
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
915.19 KOR
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000059634
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
915.19 KOR
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000059646
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
915.19 KOR
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000059681
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
915.19 KOR
|
Sách
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào