|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21717 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31424 |
---|
008 | 110921s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456392722 |
---|
035 | ##|a795909557 |
---|
039 | |a20241129172402|bidtocn|c20110921091427|dmaipt|y20110921091427|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.809597|bTRN |
---|
090 | |a398.809597|bTRN |
---|
100 | 0 |aTriều, Nguyễn. |
---|
245 | 10|aTiếng cười từ kho tàng ca dao người Việt /|cTriều Nguyên. |
---|
260 | |aHà nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2010. |
---|
300 | |a423 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 07|aVăn học dân gian Việt Nam|vCa dao|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu văn học. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aTiếng cười. |
---|
653 | 0 |aCa dao. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000061670 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061670
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.809597 TRN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào