Ký hiệu xếp giá
| 428.007 MAH |
Tác giả CN
| Mai, Thị Minh Hằng. |
Nhan đề
| Politeness in invitations and refusals of invitations in English by the English and Vietnamese learners of English /Mai Thị Minh Hằng ; Hoàng Thị Xuân Hoa supervisor. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2010. |
Mô tả vật lý
| 68p + 30 cm. kèm phụ lục ; |
Phụ chú
| Luận văn Thạc sĩ |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Anh-Giao tiếp-Nghiên cứu-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Anh |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giao tiếp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nghiên cứu |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Học tập |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thị Xuân Hoa, |
Địa chỉ
| 300NCKH_Luận văn302001(2): 000060818, 000060820 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30702(1): 000060814 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21720 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 31428 |
---|
008 | 110922s2010 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456369826 |
---|
035 | ##|a1083194260 |
---|
039 | |a20241125221850|bidtocn|c20110922092322|dngant|y20110922092322|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.007|bMAH |
---|
090 | |a428.007|bMAH |
---|
100 | 0 |aMai, Thị Minh Hằng. |
---|
245 | 10|aPoliteness in invitations and refusals of invitations in English by the English and Vietnamese learners of English /|cMai Thị Minh Hằng ; Hoàng Thị Xuân Hoa supervisor. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2010. |
---|
300 | |a68p +|ekèm phụ lục ;|c30 cm. |
---|
500 | |aLuận văn Thạc sĩ |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xGiao tiếp|xNghiên cứu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aHọc tập |
---|
700 | 0 |aHoàng, Thị Xuân Hoa,|esupervisor. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận văn|c302001|j(2): 000060818, 000060820 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000060814 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000060814
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận văn
|
428.007 MAH
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000060818
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
428.007 MAH
|
Luận văn
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000060820
|
NCKH_Luận văn
|
LV-AN
|
428.007 MAH
|
Luận văn
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|