DDC
| 418.02 |
Tác giả CN
| Vũ, Văn Đại. |
Nhan đề
| Lí luận và thực tiễn dịch thuật : sách chuyên khảo phục vụ đào tạo đại học và sau đại học / Vũ Văn Đại. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Đại học Quốc gia Hà nội, 2011 |
Mô tả vật lý
| 277 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Dịch thuật-Lí luận-Thực tiễn-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng dịch |
Từ khóa tự do
| Dịch thuật |
Từ khóa tự do
| Sách chuyên khảo |
Khoa
| Tiếng Pháp |
Khoa
| Tiếng Đức |
Khoa
| Việt Nam học |
Khoa
| Tiếng Nhật Bản |
Khoa
| Tiếng Hàn Quốc |
Chuyên ngành
| Ngôn ngữ Pháp |
Chuyên ngành
| Ngôn ngữ Đức |
Chuyên ngành
| Ngôn ngữ Nhật Bản |
Chuyên ngành
| Ngôn ngữ Hàn Quốc – Chất lượng cao |
Chuyên ngành
| Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam |
Môn học
| Dịch viết kinh tế thương mại |
Môn học
| Nhập môn Biên phiên dịch |
Môn học
| Biên dịch 1 |
Địa chỉ
| 100TK_Tài liệu môn học-MH516020(16): 000061930, 000061934, 000061952-3, 000061955-6, 000061960, 000061962-3, 000061977, 000067881, 000067883-6, 000078930 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21721 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 31429 |
---|
005 | 202402210941 |
---|
008 | 200910s2011 vm fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400463 |
---|
035 | ##|a1083166302 |
---|
039 | |a20241129162153|bidtocn|c20240221094105|dtult|y20110922094831|zanhpt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a418.02|bVUD |
---|
100 | 0 |aVũ, Văn Đại. |
---|
245 | 10|aLí luận và thực tiễn dịch thuật :|bsách chuyên khảo phục vụ đào tạo đại học và sau đại học /|cVũ Văn Đại. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Đại học Quốc gia Hà nội,|c2011 |
---|
300 | |a277 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aDịch thuật|xLí luận|xThực tiễn|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aDịch thuật |
---|
653 | 0 |aSách chuyên khảo |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
690 | |aTiếng Đức |
---|
690 | |aViệt Nam học |
---|
690 | |aTiếng Nhật Bản |
---|
690 | |aTiếng Hàn Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Pháp |
---|
691 | |aNgôn ngữ Đức |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật Bản |
---|
691 | |aNgôn ngữ Hàn Quốc – Chất lượng cao |
---|
691 | |aTiếng Việt và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aDịch viết kinh tế thương mại |
---|
692 | |aNhập môn Biên phiên dịch |
---|
692 | |aBiên dịch 1 |
---|
693 | |aSách tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516020|j(16): 000061930, 000061934, 000061952-3, 000061955-6, 000061960, 000061962-3, 000061977, 000067881, 000067883-6, 000078930 |
---|
890 | |a16|b186|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061930
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH VNH
|
418.02 VUD
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000061934
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DC
|
418.02 VUD
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
|
|
3
|
000061952
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DC
|
418.02 VUD
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000061953
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DC
|
418.02 VUD
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
5
|
000061955
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DC
|
418.02 VUD
|
Tài liệu Môn học
|
5
|
|
|
6
|
000061956
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
418.02 VUD
|
Tài liệu Môn học
|
6
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
7
|
000061960
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
418.02 VUD
|
Tài liệu Môn học
|
7
|
Hạn trả:23-03-2021
|
|
8
|
000061962
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
418.02 VUD
|
Tài liệu Môn học
|
8
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
9
|
000061963
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
418.02 VUD
|
Tài liệu Môn học
|
9
|
|
|
10
|
000061977
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DC
|
418.02 VUD
|
Tài liệu Môn học
|
10
|
|
|
|
|
|
|