|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21727 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 31435 |
---|
005 | 202408060820 |
---|
008 | 110923s2011 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404157 |
---|
035 | ##|a1083168254 |
---|
039 | |a20241129155849|bidtocn|c20240806082037|dmaipt|y20110923083309|zanhpt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1072|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Minh Thu. |
---|
245 | 10|a汉语有关身体部位的三字格惯用语研究 =|bNghiên cứu quán ngữ ba âm tiết có yếu tố chỉ bộ phận cơ thể trong tiếng Hán /|cNguyễn Thị Minh Thu ; Đào Thị Hà Ninh hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2011. |
---|
300 | |a89tr. ;|c30 cm. |
---|
500 | |aLuận văn thạc sĩ |
---|
650 | 00|aChinese language. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xTừ loại|xNghiên cứu|vLuận văn|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu ngôn ngữ |
---|
653 | 0 |aQuán ngữ |
---|
653 | 0 |aTừ loại |
---|
700 | 0 |aĐào, Thị Hà Ninh,|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận văn|c302006|j(2): 000060833, 000060837 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000060832 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000060832
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận văn
|
495.1072 NGT
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000060833
|
NCKH_Luận văn
|
LV-TQ
|
495.1072 NGT
|
Luận văn
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000060837
|
NCKH_Luận văn
|
LV-TQ
|
495.1072 NGT
|
Luận văn
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|