• Luận văn
  • 495.1072 NGT
    汉语有关身体部位的三字格惯用语研究 =

Ký hiệu xếp giá 495.1072 NGT
Tác giả CN Nguyễn, Thị Minh Thu.
Nhan đề 汉语有关身体部位的三字格惯用语研究 =Nghiên cứu quán ngữ ba âm tiết có yếu tố chỉ bộ phận cơ thể trong tiếng Hán /Nguyễn Thị Minh Thu ; Đào Thị Hà Ninh hướng dẫn.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2011.
Mô tả vật lý 89tr. ; 30 cm.
Phụ chú Luận văn thạc sĩ
Đề mục chủ đề Chinese language.
Đề mục chủ đề Tiếng Trung Quốc-Từ loại-Nghiên cứu-Luận văn-TVĐHHN
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Trung Quốc
Thuật ngữ không kiểm soát Nghiên cứu ngôn ngữ
Thuật ngữ không kiểm soát Quán ngữ
Thuật ngữ không kiểm soát Từ loại
Tác giả(bs) CN Đào, Thị Hà Ninh,
Địa chỉ 300NCKH_Luận văn302006(2): 000060833, 000060837
Địa chỉ 300NCKH_Nội sinh30702(1): 000060832
000 00000cam a2200000 a 4500
00121727
0027
00431435
005202408060820
008110923s2011 vm| chi
0091 0
035|a1456404157
035##|a1083168254
039|a20241129155849|bidtocn|c20240806082037|dmaipt|y20110923083309|zanhpt
0410 |achi
044|avm
08204|a495.1072|bNGT
1000 |aNguyễn, Thị Minh Thu.
24510|a汉语有关身体部位的三字格惯用语研究 =|bNghiên cứu quán ngữ ba âm tiết có yếu tố chỉ bộ phận cơ thể trong tiếng Hán /|cNguyễn Thị Minh Thu ; Đào Thị Hà Ninh hướng dẫn.
260|aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2011.
300|a89tr. ;|c30 cm.
500|aLuận văn thạc sĩ
65000|aChinese language.
65017|aTiếng Trung Quốc|xTừ loại|xNghiên cứu|vLuận văn|2TVĐHHN
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aNghiên cứu ngôn ngữ
6530 |aQuán ngữ
6530 |aTừ loại
7000 |aĐào, Thị Hà Ninh,|ehướng dẫn.
852|a300|bNCKH_Luận văn|c302006|j(2): 000060833, 000060837
852|a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000060832
890|a3|c1|b0|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000060832 NCKH_Nội sinh Luận văn 495.1072 NGT Luận văn 1 Tài liệu không phục vụ
2 000060833 NCKH_Luận văn LV-TQ 495.1072 NGT Luận văn 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000060837 NCKH_Luận văn LV-TQ 495.1072 NGT Luận văn 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện