|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21734 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 31442 |
---|
005 | 201803160902 |
---|
008 | 110923s2011 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083166874 |
---|
039 | |a20180316090218|btult|c20180316090100|dtult|y20110923105252|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a005.8|bNGK |
---|
090 | |a005.8|bNGK |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Kiên |
---|
245 | 10|aNegative selection : an immunological approach to intrusion detection /|cNguyễn Kiên ; Nguyễn Xuân Hoài supervisor. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2011. |
---|
300 | |aVII.58p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 00|aData security. |
---|
650 | 17|aMạng máy tính|xAn ninh mạng|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aMạng máy tính |
---|
653 | 0 |aAn toàn dữ liệu. |
---|
653 | 0 |aAn ninh mạng |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Xuân Hoài,|esupervisor |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303003|j(5): 000039941, 000057941, 000059620, 000059684, 000059709 |
---|
890 | |a5|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000039941
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-CNTT
|
005.8 NGK
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000057941
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-CNTT
|
005.8 NGK
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000059620
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-CNTT
|
005.8 NGK
|
Khoá luận
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000059684
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-CNTT
|
005.8 NGK
|
Khoá luận
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
5
|
000059709
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-CNTT
|
005.8 NGK
|
Khoá luận
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|