|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21737 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 31445 |
---|
005 | 202307131120 |
---|
008 | 110923s2010 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456364209 |
---|
035 | ##|a1083167964 |
---|
039 | |a20241125211614|bidtocn|c20230713112023|dkhiembx|y20110923114749|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a005.12|bHOT |
---|
090 | |a005.12|bHOT |
---|
100 | 0 |aHoàng, Thị Thuỷ. |
---|
245 | 10|aOpen source routing software Quagga /|cHoàng Thị Thuỷ ; Trần Quang Anh supervisor. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2010. |
---|
300 | |aVII.38p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 10|aProgramming|xSoftware systems analysis and design |
---|
650 | 17|aPhần mềm mã nguồn mở|xThiết kế|vKhóa luận|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aPhần mềm |
---|
653 | 0 |aPhần mềm mã nguồn mở |
---|
700 | 0 |aTrần, Quang Anh,|esupervisor |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303003|j(4): 000061902, 000061905, 000061938, 000061946 |
---|
890 | |a4|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061902
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-CNTT
|
005.12 HOT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000061905
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-CNTT
|
005.12 HOT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000061938
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-CNTT
|
005.12 HOT
|
Khoá luận
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000061946
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-CNTT
|
005.12 HOT
|
Khoá luận
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|