|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21742 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 31450 |
---|
005 | 202307131122 |
---|
008 | 110923s2010 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456370325 |
---|
035 | ##|a1083198705 |
---|
039 | |a20241209114308|bidtocn|c20230713112207|dkhiembx|y20110923143227|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a004.678|bHOM |
---|
090 | |a004.678|bHOM |
---|
100 | 0 |aHoàng, Thế Mạnh. |
---|
245 | 10|aOverlay network s applications over the internet /|cHoàng Thế Mạnh ; Đỗ Thị Phương Thảo supervisor. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2010. |
---|
300 | |aXI.82p. ;30 cm. |
---|
650 | 10|aWide-area networks|xInternet. |
---|
650 | 17|aMạng máy tính|xInternet|vKhoá luận|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aCông nghệ thông tin. |
---|
653 | 0 |aInternet. |
---|
700 | 0 |aĐỗ, Thị Phương Thảo,|esupervisor. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303003|j(3): 000061914, 000061957, 000066748 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061914
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-CNTT
|
004.678 HOM
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000061957
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-CNTT
|
004.678 HOM
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000066748
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-CNTT
|
004.678 HOM
|
Khoá luận
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|