|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21743 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 31451 |
---|
005 | 202307131042 |
---|
008 | 110923s2010 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456369527 |
---|
035 | ##|a1083169582 |
---|
039 | |a20241125223319|bidtocn|c20230713104237|dkhiembx|y20110923144341|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a005.3|bDIH |
---|
090 | |a005.3|bDIH |
---|
100 | 0 |aĐinh, Thu Hiền. |
---|
245 | 12|aA comparison of software effort evaluation techniques /|cĐinh Thu Hiền ; Trịnh Bảo Ngọc supervisor. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2010. |
---|
300 | |aVIII.75p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 10|aComputer programming|xprograms |
---|
650 | 17|aPhần mềm máy tính|xĐánh giá|vKhoá luận|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aCông nghệ thông tin. |
---|
653 | 0 |aĐánh giá phần mềm. |
---|
653 | 0 |aPhần mềm máy tính. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303003|j(2): 000061876, 000066739 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061876
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-CNTT
|
005.3 DIH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000066739
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-CNTT
|
005.3 DIH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|