|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21746 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 31454 |
---|
008 | 110923s2011 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456368247 |
---|
035 | ##|a1083194009 |
---|
039 | |a20241125211302|bidtocn|c20110923152231|dmaipt|y20110923152231|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a006.7|bNGL |
---|
090 | |a006.7|bNGL |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thuỳ Linh. |
---|
245 | 10|aHTML5 in development of new web generation /|cNguyễn Thuỳ Linh ; Trịnh Bảo Ngọc supervisor. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2011. |
---|
300 | |a75p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 10|aSpecial computer methods|xMultimedia systems |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ lập trình|xThiết kế|xWebsite|vKhoá luận|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aHTML |
---|
653 | 0 |aWebsite |
---|
653 | 0 |aThiết kế website |
---|
700 | 0 |aTrịnh, Bảo Ngọc,|esupervisor. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303003|j(5): 000061879, 000061887-8, 000061908-9 |
---|
890 | |a5|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061879
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-CNTT
|
006.7 NGL
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000061887
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-CNTT
|
006.7 NGL
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000061888
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-CNTT
|
006.7 NGL
|
Khoá luận
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000061908
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-CNTT
|
006.7 NGL
|
Khoá luận
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
5
|
000061909
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-CNTT
|
006.7 NGL
|
Khoá luận
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|