|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21747 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 31455 |
---|
005 | 202307131058 |
---|
008 | 110923s2010 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456362538 |
---|
035 | ##|a1083169407 |
---|
039 | |a20241125200724|bidtocn|c20230713105826|dkhiembx|y20110923154141|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a332.1|bNGT |
---|
090 | |a332.1|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Minh Trang. |
---|
245 | 10|aElectronic banking implementation in the context of Vietnam :|ba theory and practice /|cNguyễn Thị Minh Trang ; Triệu Thị Vân Hậu supervisor. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2010. |
---|
300 | |aV.65p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 10|aFinancial economics|xBanks |
---|
650 | 17|aKinh tế tài chính|xNgân hàng|xGiao dịch điện tử|vKhoá luận|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNgân hàng |
---|
653 | 0 |aNgân hàng điện tử |
---|
700 | 0 |aTriệu, Thị Vân Hậu,|esupervisor. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(3): 000061896, 000061901, 000066740 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061896
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.1 NGT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000061901
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-CNTT
|
332.1 NGT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000066740
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-CNTT
|
332.1 NGT
|
Khoá luận
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|