• Khoá luận
  • 332.1 NGT
    Electronic banking implementation in the context of Vietnam :

Ký hiệu xếp giá 332.1 NGT
Tác giả CN Nguyễn, Thị Minh Trang.
Nhan đề Electronic banking implementation in the context of Vietnam :a theory and practice /Nguyễn Thị Minh Trang ; Triệu Thị Vân Hậu supervisor.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2010.
Mô tả vật lý V.65p. ; 30 cm.
Đề mục chủ đề Financial economics-Banks
Đề mục chủ đề Kinh tế tài chính-Ngân hàng-Giao dịch điện tử-Khoá luận-TVĐHHN
Thuật ngữ không kiểm soát Ngân hàng
Thuật ngữ không kiểm soát Ngân hàng điện tử
Tác giả(bs) CN Triệu, Thị Vân Hậu,
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng303011(3): 000061896, 000061901, 000066740
000 00000cam a2200000 a 4500
00121747
0026
00431455
005202307131058
008110923s2010 vm| eng
0091 0
035|a1456362538
035##|a1083169407
039|a20241125200724|bidtocn|c20230713105826|dkhiembx|y20110923154141|ztult
0410 |aeng
044|avm
08204|a332.1|bNGT
090|a332.1|bNGT
1000 |aNguyễn, Thị Minh Trang.
24510|aElectronic banking implementation in the context of Vietnam :|ba theory and practice /|cNguyễn Thị Minh Trang ; Triệu Thị Vân Hậu supervisor.
260|aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2010.
300|aV.65p. ;|c30 cm.
65010|aFinancial economics|xBanks
65017|aKinh tế tài chính|xNgân hàng|xGiao dịch điện tử|vKhoá luận|2TVĐHHN
6530 |aNgân hàng
6530 |aNgân hàng điện tử
7000 |aTriệu, Thị Vân Hậu,|esupervisor.
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(3): 000061896, 000061901, 000066740
890|a3|c1|b0|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000061896 TK_Kho lưu tổng KL-QTKD 332.1 NGT Khoá luận 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000061901 TK_Kho lưu tổng KL-CNTT 332.1 NGT Khoá luận 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000066740 TK_Kho lưu tổng KL-CNTT 332.1 NGT Khoá luận 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện