|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21748 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 31456 |
---|
005 | 202307131057 |
---|
008 | 110926s2010 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456361805 |
---|
035 | ##|a1083169876 |
---|
039 | |a20241128113758|bidtocn|c20230713105731|dkhiembx|y20110926084657|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a005.7|bPHP |
---|
090 | |a005.7|bPHP |
---|
100 | 0 |aPhạm, Hải Phong. |
---|
245 | 10|aAttendance checking system :|bGraduation thesis Bachelor of computer science /|cPhạm Hải Phong ; Nguyễn Xuân Hoài supervisor. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2010. |
---|
300 | |a66p.;|c30cm. |
---|
500 | |aKhoá luận |
---|
650 | 07|aDữ liệu máy tính|vKhoá luận|2TVĐHHN |
---|
650 | 10|aData|xData in computer systems |
---|
653 | 0 |aDữ liệu. |
---|
653 | 0 |aQuản lý dữ liệu. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Xuân Hoài,|esupervisor. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303003|j(1): 000061881 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303003|j(1): 000066142 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061881
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-CNTT
|
005.7 PHP
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000066142
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-CNTT
|
005.7 PHP
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|