|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21750 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 31458 |
---|
005 | 202307131126 |
---|
008 | 110926s2010 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456365041 |
---|
035 | ##|a1083172259 |
---|
039 | |a20241128114138|bidtocn|c20230713112622|dkhiembx|y20110926090236|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a005.12|bNGH |
---|
090 | |a005.12|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Mai Hương. |
---|
245 | 10|aEvolve a new software interface evaluation method /|cNguyễn Thị Mai Hương ; Trịnh Bảo Ngọc supervisor. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2010. |
---|
300 | |a62p. +|ekèm phụ lục, ; |c30 cm. |
---|
650 | 10|aProgramming|xSoftware systems analysis and design. |
---|
650 | 17|aPhần mềm máy tính|xĐánh giá|vKhoá luận|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aPhương pháp đánh giá. |
---|
653 | 0 |aĐánh giá phần mềm |
---|
653 | 0 |aPhần mềm máy tính. |
---|
700 | 0 |aTrịnh, Bảo Ngọc,|esupervisor. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303003|j(2): 000061965, 000066747 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061965
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-CNTT
|
005.12 NGH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000066747
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-CNTT
|
005.12 NGH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|