|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21751 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 31459 |
---|
005 | 202307131128 |
---|
008 | 110926s2010 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456363911 |
---|
035 | ##|a1083193913 |
---|
039 | |a20241208221659|bidtocn|c20230713112833|dkhiembx|y20110926090935|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a808.00285|bDAL |
---|
090 | |a808.00285|bDAL |
---|
100 | 0 |aĐào, Trọng Linh. |
---|
245 | 10|aResearch on plagiarism detection algorithms /|cĐào Trọng Linh ; Nguyen Thai supervisor. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2010. |
---|
300 | |aVIII.65p. ;|c30cm. |
---|
650 | 07|aThuật toán|2TVĐHHN |
---|
650 | 07|aĐạo văn|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aPhần mềm tin học|xỨng dụng phần mềm|xĐạo văn|vKhoá luận|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aĐạo văn |
---|
653 | 0 |aPhần mềm ứng dụng |
---|
700 | 0 |aNguyen, Thai,|esupervisor. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303003|j(2): 000062123, 000066772 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000062123
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-CNTT
|
808.00285 DAL
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000066772
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-CNTT
|
808.00285 DAL
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|