|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21752 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 31460 |
---|
005 | 202307131131 |
---|
008 | 110926s2010 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456367700 |
---|
035 | |a1456367700 |
---|
035 | ##|a1083167463 |
---|
039 | |a20241125215554|bidtocn|c20241125215103|didtocn|y20110926093935|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a004.69|bTRH |
---|
090 | |a004.69|bTRH |
---|
100 | 0 |aTrần, Thị Hiền. |
---|
245 | 10|aRTP/RTCP and VoIP application /|cTrần Thị Hiền ; Đỗ Thị Phương Thảo supervisor. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2010. |
---|
300 | |aVIII.94p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 04|aGiao diện truyền thông |
---|
650 | 07|aPhương tiện truyền thông|2TVĐHHN |
---|
650 | 14|aInterfacing and communications|xcomputer communications. |
---|
653 | 0 |aCông nghệ thông tin. |
---|
653 | 0 |aTruyền thông. |
---|
700 | 0 |aĐỗ, Thị Phương Thảo,|esupervisor. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303003|j(2): 000062183, 000066766 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000062183
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-CNTT
|
004.69 TRH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000066766
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-CNTT
|
004.69 TRH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|