|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21755 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 31463 |
---|
005 | 202307131130 |
---|
008 | 110926s2010 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456370038 |
---|
035 | ##|a1083194033 |
---|
039 | |a20241125210527|bidtocn|c20230713113021|dkhiembx|y20110926100110|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a006.7|bDAH |
---|
090 | |a006.7|bDAH |
---|
100 | 0 |aĐào, Lâm Hùng. |
---|
245 | 10|aWeb Interface design language /|cĐào Lâm Hùng ; Trịnh Bảo Ngọc supervisor. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2010. |
---|
300 | |a40p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 04|aMultimedia systems |
---|
650 | 17|aTrang web|xThiết kế|xGiao diện|vKhoá luận|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aWebsite |
---|
653 | 0 |aThiết kế website |
---|
653 | 0 |aGiao diện web |
---|
700 | 0 |aTrịnh, Bảo Ngọc,|esupervisor |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303003|j(2): 000062165, 000066198 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000062165
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-CNTT
|
006.7 DAH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000066198
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-CNTT
|
006.7 DAH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|