|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21763 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 31471 |
---|
008 | 110927s2011 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456368695 |
---|
035 | ##|a1083193652 |
---|
039 | |a20241125193139|bidtocn|c20110927141342|dngant|y20110927141342|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a006.312|bNGY |
---|
090 | |a006.312|bNGY |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Yến. |
---|
245 | 10|aInformation visualization in data mining /|cNguyễn Thị Yến ; Tran Van Long supervisor. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2011. |
---|
300 | |aVII.64p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 10|aMachine learning|xData mining |
---|
650 | 17|aKhai thác dữ liệu|xphương pháp|vKhóa luận|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKhai thác dữ liệu |
---|
653 | 0 |aDữ liệu |
---|
653 | 0 |aPhương pháp khai thác |
---|
700 | 0 |aTran, Van Long,|esupervisor. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303003|j(5): 000059645, 000059683, 000059696, 000059701, 000059703 |
---|
890 | |a5|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000059645
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-CNTT
|
006.312 NGY
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000059683
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-CNTT
|
006.312 NGY
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000059696
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-CNTT
|
006.312 NGY
|
Khoá luận
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000059701
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-CNTT
|
006.312 NGY
|
Khoá luận
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
5
|
000059703
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-CNTT
|
006.312 NGY
|
Khoá luận
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|