|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21764 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31472 |
---|
005 | 202205190812 |
---|
008 | 220519s2001 mx spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400733 |
---|
035 | ##|a1083184484 |
---|
039 | |a20241202140748|bidtocn|c20220519081213|dhuongnt|y20110927141750|zngant |
---|
041 | 0|aspa |
---|
044 | |amx |
---|
082 | 04|a917.250382|bNOV |
---|
090 | |a917.250382|bNOV |
---|
100 | 1 |aNovo, Salvador. |
---|
245 | 10|aNueva grandeza mexicana /|cSalvador Novo. |
---|
260 | |aMexico :|bConaculta,|c2001. |
---|
300 | |a109 p. ;|c19 cm. |
---|
650 | 00|aTravel |
---|
650 | 10|aMexico (Mexique)|xDescriptions et voyages. |
---|
650 | 10|aMexico City (Mexico)|xDescription and travel. |
---|
650 | 17|aMêhicô|xDu lịch|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aDu lịch |
---|
653 | 0 |aMêhicô |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(1): 000050766 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000050766
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
|
917.250382 NOV
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào