|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21767 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31475 |
---|
008 | 110927s1996 sp| spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390417 |
---|
035 | ##|a1083166108 |
---|
039 | |a20241202115312|bidtocn|c20110927143625|dmaipt|y20110927143625|ztult |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |asp |
---|
082 | 04|a861|bCON |
---|
090 | |a861|bCON |
---|
100 | 1 |aContreras, Raúl. |
---|
245 | 10|aObra poética /|cRaúl Contreras. |
---|
260 | |a[s.l] :|b[s.n],|c1996. |
---|
300 | |a389 p. ;|c23 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Tây Ban Nha|vThơ|2TVĐHHH |
---|
650 | 14|aSpanish & Portuguese literatures|xSpanish poetry |
---|
653 | 0 |aVăn học Tây Ban Nha |
---|
653 | 0 |aThơ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(1): 000061892 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061892
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
|
861 CON
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào